About là một giới từ mà trong từng ngữ cảnh khác nhau sẽ mang nghĩa khác nhau. Không những thế, About còn được dùng như một trạng từ.
Nghe có phức tạp, tuy nhiên bạn sẽ thấy rất đơn giản sau khi theo dõi bài viết hôm nay của thanhtay.edu.vn. Bốn cách dùng cấu trúc About sẽ được tổng hợp một cách dễ hiểu nhất dưới đây.
Nội dung chính:
1. Cách dùng cấu trúc About trong tiếng Anh
1.1. About khi là một giới từ
Khi đóng vai trò là một giới từ, About có nghĩa phổ biến nhất là “về” điều gì đó, hoặc là “có mối liên kết, liên hệ” nào đó với điều gì đó, hoặc diễn tả sự ảnh hưởng gì đó.
Ex:
- I’m very worried about my brother. He’s not well.
Tôi rất lo lắng cho anh trai tôi. Anh ấy không được khỏe. - There’s nothing we can do about it.
Chúng ta không thể gây ra được chuyện gì đến nó. - Do you know anything about the newest version of the K.B laptop?
Bạn có biết chút gì về mẫu mới nhất của hãng laptop K.B không? - John’s teaching Math about arithmetic.
John đang dạy môn toán về số học.
About còn được sử dụng để nói một cách chung chung và ít trang trọng hơn.
Ex:
- He wrote a book about the Spanish Civil War.
Ông ấy đã viết một cuốn sách về cuộc nội chiến Tây Ban Nha.
Lưu ý: Trong tiếng Anh có một số từ không thể đi kèm với cấu trúc about, điển hình như: “aware (ý thức), discuss (thảo luận), consider (cân nhắc), description (sự mô tả), mention (đề cập đến), …”
Ex:
- She’s not aware of the rules of the road.
Cô ấy không ý thức được các quy tắc đi trên đường. - He didn’t mention where we could find the keys.
Anh ta không đề cập đến nơi chúng ta có thể tìm chìa khóa. - Have you considered changing your career?
Bạn đã từng nghĩ đến việc thay đổi nghề nghiệp chưa? - Let’s discuss our trip to Cat Ba!
Hãy cùng thảo luận chuyến đi tới Cát Bà của chúng ta. - They have no experience of looking after children.
Họ không có kinh nghiệm chăm sóc trẻ em. - Can you give us a description of the bag?
Bạn có thể cho chúng tôi mô tả về cái túi?
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
1.2. About khi là một trạng từ
Chúng ta sử dụng About như một trạng từ khi muốn nói về thời gian, con số, hoặc số lượng, About làm ý nghĩa của câu chứa đựng thông tin về thời gian, con số hoặc số lượng ít cụ thể và chỉ mang tính gần đúng.
Ex:
- We met each other about two years ago.
Chúng tôi gặp nhau khoảng 2 năm trước. - Linda moved here about 4 years ago.
Linda chuyển tới đây khoảng 4 năm trước. - We moved house about three years ago.
Chúng tôi đã dời nhà khoảng 3 năm trước. - Our lesson will start at about 7pm everyday.
Tiết học của chúng ta sẽ bắt đầu vào khoảng 7 giờ tối mỗi ngày. - Dinner is about six.
Buổi tối sẽ bắt đầu vào khoảng 6 giờ.
1.3. Cấu trúc Be about to
Một dạng cấu trúc about nâng cao khác thường được sử dụng ở những bài tập khó tiếng Anh là “be about to”. Chúng ta sử dụng cấu trúc này như một cụm tính từ nói về một điều gì đó sẽ sớm xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: S + to be + about + to + V-inf
Ex:
- They are about to finish these projects.
Họ sắp hoàn thành những dự án này. - Linda is about to learn a new language.
Linda sắp học môn ngôn ngữ mới. - Min is about to apply for this job.
Min sắp ứng tuyển công việc này. - He is not about to step down after so long.
Anh ấy sẽ không tụt hạng sau một khoảng thời gian dài.
1.4. Cấu trúc How about
Khác với những cách dùng của cấu trúc about ở trên, cấu trúc how about hoặc what about được dùng để đưa ra gợi ý, đề nghị về một việc gì đó.
Cấu trúc: How about/ What about + V-ing/ Noun?
Ex:
- How about going to B.M park next Sunday?
Chúng ta sẽ đi tới công viên B.M vào chủ nhật tới nhé? - What about going to the cinema?
Chúng ta đi tới rạp chiếu phim được không? - How about visiting Hoa’s house next Saturday?
Chúng ta sẽ tới thăm nhà Hoa vào thứ 7 tuần tới nhé.
Tham khảo thêm về cấu trúc Accuse, cấu trúc after, cấu trúc Allow
1.5. Cấu trúc What about
Cụm từ “WHAT ABOUT” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đề xuất hoặc đặt ra một câu hỏi liên quan đến một chủ đề cụ thể. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn hỏi người khác về ý kiến, ý tưởng hoặc suy nghĩ của họ về một vấn đề nào đó.
Ex:
- What about going to the beach this weekend?
Còn việc đi biển vào cuối tuần thì sao? - What about trying that new restaurant for dinner?
Còn việc thử nhà hàng mới đó để ăn tối thì sao? - What about your plans for the summer?
Còn kế hoạch của bạn cho mùa hè thì sao?
Cấu trúc “WHAT ABOUT” có thể được sử dụng để mở đầu một cuộc trò chuyện hoặc để đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch
2. Phân biệt Be about to và Be going to
2.1. Cách dùng cấu trúc Be about to
Cấu trúc Be about to dùng để diễn tả việc gì đó sắp sửa xảy ra (khả năng xảy ra là 100%).
Ex:
- He was about to phone the police.
Anh ấy sẽ gọi cho cảnh sát sớm thôi. - They are about to finish building this park.
Họ sắp xây xong cái công viên này.
Cấu trúc Be about to dạng phủ định mang nghĩa quyết tâm không làm một vấn đề gì đó.
Ex:
- Minh is not about to do his homework.
Minh quyết tâm không làm bài tập về nhà. - Na is not about to run.
Cô ấy quyết tâm không chạy.
2.2. Cách dùng cấu trúc Be going to
Cấu trúc: S + Be going to + V-inf + O
Cấu trúc Be going to dùng để diễn tả sự việc hay hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ex:
- I am going to leave for work.
Tôi sắp đi làm đây. - What is he going to do?
Anh ta sắp làm gì thế? - Are you going to travel to Vũng Tàu City? _ Yes, I am.
Bạn sắp đi đến Thành phố Vũng Tàu phải không? _ Vâng, phải.
Cấu trúc Be going to dùng để diễn tả sự việc hay hành động trong hiện tại và trong tương lai hoặc có thể diễn tả sự việc có khả năng sắp diễn ra với tỉ lệ cao.
Ex:
- Viet is going to buy a new car soon.
Việt sẽ đi mua một chiếc xe mới sớm. - Tung is going to do this exercise this evening.
Tùng sẽ làm bài tập này vào tối nay.
3. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với About trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ, cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế About trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Cách sử dụng | Ví dụ tiếng Anh |
---|---|---|---|
Concerning | kənˈsɜrnɪŋ | Sử dụng như một giới từ để chỉ về một vấn đề hoặc chủ đề. | I received an email concerning the upcoming meeting. |
Regarding | rɪˈɡɑrdɪŋ | Sử dụng như một giới từ để thể hiện sự quan tâm hoặc liên quan đến một điều gì đó. | She made a statement regarding the new policy. |
With respect to | wɪð rɪˈspɛkt tu | Sử dụng như một cụm giới từ để diễn đạt về một vấn đề hoặc chủ đề một cách trang trọng. | With respect to your question, I will provide a detailed answer. |
In reference to | ɪn ˈrɛfrəns tu | Sử dụng khi muốn đề cập hoặc tham khảo đến một thông tin hoặc tài liệu nào đó. | The report contains valuable information in reference to our sales data. |
Relating to | rɪˈleɪtɪŋ tu | Sử dụng khi muốn nói về mối quan hệ hoặc liên quan đến một vấn đề cụ thể. | The discussion was relating to the impact of climate change. |
On the subject of | ɒn ðə ˈsʌbdʒɪkt ʌv | Sử dụng để bắt đầu một cuộc thảo luận hoặc trò chuyện về một vấn đề cụ thể. | On the subject of education, there are many challenges to address. |
Touching on | ˈtʌʊʧɪŋ ɒn | Sử dụng khi muốn đề cập hoặc đề xuất một chủ đề cụ thể. | The lecture was touching on the latest advancements in technology. |
Pertaining to | pərˈteɪnɪŋ tu | Sử dụng khi muốn chỉ rằng điều gì đó thuộc về hoặc liên quan đến một vấn đề cụ thể. | The regulations are pertaining to safety standards in the workplace. |
In connection with | ɪn kəˈnɛkʃən wɪð | Sử dụng để nói về mối quan hệ hoặc kết nối với một sự kiện hoặc vấn đề. | The workshop is in connection with the upcoming conference. |
As for | æz fɔr | Sử dụng khi muốn nói về hoặc đề xuất về một vấn đề hoặc thông tin cụ thể. | As for your request, it has been approved. |
4. Những từ, cụm từ trái nghĩa với About trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Cách sử dụng | Ví dụ tiếng Anh |
---|---|---|---|
Apart from | əˈpɑrt frəm | Sử dụng khi muốn chỉ rằng điều gì đó không liên quan hoặc không thuộc về một nhóm hoặc vấn đề. | Apart from the main topic, there were several other issues to consider. |
Aside from | əˈsaɪd frəm | Sử dụng khi muốn nói rằng điều gì đó ngoài ra, không thuộc vào một tình huống hoặc nhóm cụ thể. | Aside from the challenges, there were opportunities to explore. |
Except for | ɪkˈsɛpt fɔr | Sử dụng để chỉ rằng mọi thứ, trừ điều gì đó, không liên quan đến một trường hợp cụ thể. | The event is open to everyone except for children under 12. |
Excluding | ɪkˈskluːdɪŋ | Sử dụng khi muốn loại trừ hoặc bỏ đi một phần, không xem xét trong một tình huống cụ thể. | The competition is open to all students, excluding those in the first-year class. |
Other than | ˈʌðər ðæn | Sử dụng khi muốn chỉ rằng có ngoại lệ hoặc điểm khác biệt về điều gì đó. | He enjoys all sports other than basketball. |
Besides | bɪˈsaɪdz | Sử dụng khi muốn bổ sung hoặc nói về một điều gì đó thêm vào, không phải là chủ đề chính. | Besides her full-time job, she also runs a small business. |
Exclusively | ɪkˈskluːsɪvli | Sử dụng khi muốn nói rằng một điều gì đó chỉ liên quan đến một nhóm hoặc tình huống cụ thể. | The event is exclusively for VIP members. |
Without | wɪˈðaʊt | Sử dụng khi muốn chỉ rằng điều gì đó không tồn tại hoặc không được sử dụng trong một tình huống cụ thể. | She completed the task without any assistance. |
3. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với cấu trúc “about” đúng cách.
- I heard a rumor __________ the new project at work.
Đáp án: about - What are you thinking __________ for dinner tonight?
Đáp án: about - She’s really excited __________ her upcoming vacation.
Đáp án: about - The presentation will be __________ the latest developments in technology.
Đáp án: about - He’s always talking __________ his hobbies and interests.
Đáp án: about
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “about” để đặt câu hỏi về sở thích của người khác.
- Đặt câu hỏi để hỏi người khác về sở thích của họ sử dụng “about.” Ví dụ: What are you passionate about?
- What is she passionate __________?
Đáp án: about - What are they excited __________?
Đáp án: about - What is he knowledgeable __________?
Đáp án: about
- What is she passionate __________?
Bài tập 3: Hoàn thành câu chuyện với cấu trúc “about.”
- Complete the story with the correct form of “about.”Once upon a time, there was a girl named Emily. She was always curious _______ the natural world and loved learning _______ different animals and plants. Her favorite thing to do was to go on nature hikes and observe the wildlife. One day, she heard _______ a rare bird that had been spotted in her area. She was very excited _______ it and decided to go on a special bird-watching trip with her friends. They learned _______ the bird’s habits and habitat and spent hours searching for it. Finally, they spotted the bird, and Emily was overjoyed _______ her discovery
Đáp án: about, about, about, about, about, about
Bài tập 4: Sử dụng cấu trúc “about” để diễn đạt ý nghĩa đúng.
- Rewrite the following sentences using “about” to express the correct meaning.
- I have a question concerning the new project.
Đáp án: I have a question about the new project. - I want to talk in reference to the upcoming event.
Đáp án: I want to talk about the upcoming event. - They discussed a topic relating to the environment.
Đáp án: They discussed a topic about the environment. - She made a statement regarding the new regulations.
Đáp án: She made a statement about the new regulations. - The lecture was touching on quantum physics.
Đáp án: The lecture was touching on quantum physics.
- I have a question concerning the new project.
Bài tập 5: Điền các từ đồng nghĩa của “about” vào các câu sau đây.
- Fill in the blanks with synonyms of “about.”
- The meeting is scheduled for Monday, and it will be __________ the budget.
- I need to know more __________ your plans for the weekend.
- Tell me what you think __________ the proposal.
- The book is __________ the life of a famous scientist.
- She’s passionate __________ art and creativity.
Bài tập 6: Điền giới từ thích hợp vào các chỗ trống sau:
- His elder brother is always complaining __________ his new job.
- Mrs. Linda is often worried ___________ her young son.
- John was delighted _____________ the present I gave him.
- Are your children excited______________ going on holiday tomorrow?
- Thank you very much____________ inviting me to your party.
- She was very upset ________ the result of this project.
- How ________ going to M.B park tomorrow?
- What ________ buying these dresses?
- He’s a very reticent man; nobody knows anything _____ him.
- My small cat is a very fond _____ fish.
- Linda and John are really excited _____ their spring vacation.
- Min waited _____ 11 o’clock and then went home.
Đáp án
- about
- about
- with
- about
- for
- about
- about
- about
- about
- of
- about
- until
Hy vọng rằng với những thông tin kiến thức mà thanhtay.edu.vn đã cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc about trong từng ngữ cảnh và tình huống khác nhau.
Đừng quên truy cập vào chuyên mục Grammar để đón đọc các chia sẻ mới nhất nhé. Chúc các bạn học tập tốt.